1 | | "Viên ngọc quý" của Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vũ . - Tr.2,3 Hà Nội mới, 2017.- 1 tháng 4, |
2 | | 100 địa danh đẹp nhất thế giới / Trọng Phụng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2009. - 359tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018116, VN.028097 |
3 | | 100 địa danh đẹp nhất thế giới/ Trọng Phụng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14167, DM14168, M116029, M116030, M116031, VL35110, VL35111 |
4 | | 100 năm truyện Thăng Long - Hà Nội/ Siêu Hải . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H.: Thanh niên, 2004. - 390tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3818, HVV3819 |
5 | | 100 sự kiện trong đại lễ Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15724, M118638, M118639, M118640, VL36710, VL36711 |
6 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 1065tr..; 24cm Thông tin xếp giá: DM15876, VL37066, VL37067 |
7 | | 101 địa danh nổi tiếng thế giới/ biên soạn: Trung Đô, Bình An . - H.: Thanh niên, 2016. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25324, M152586, M152587, PM039960, VV013331, VV78464 |
8 | | 16 Cửa ô Hà Nội/ Hà Thành . - Tr. 12 Thời báo làng nghề Việt, 2014. - Số 41+42, 9 tháng 10, |
9 | | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh: sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29006, LCV29330, LCV29727, LCV30158, MTN56304, TNL7500 |
10 | | 36 chợ Thăng Long Hà Nội/ Lam Khuê, Khánh Minh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15731, M118659, M118660, M118661, VL36724, VL36725 |
11 | | 36 đường phố Hà Nội: Những đường phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc/ Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 138tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: DM15744, LCV27705, LCV28754, LCV29022, LCV29858, LCV31654, LCV31655, LCV32243, M118698, M118699, M118700, VL36750, VL36751 |
12 | | 36 phóng sự, ký sự Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15729, M118653, M118654, M118655, VL36720, VL36721 |
13 | | 36 thần tích, huyền tích Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2773, HVL2774 |
14 | | 36 truyền thuyết Thăng Long - Hà Nội / Bích Hà sưu tầm và biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019774, VN.029135 |
15 | | 36 truyền thuyết Thăng Long Hà Nội/ Bích Hà: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15746, M118705, M118706, VL36754, VL36755 |
16 | | 9 năm có một...Tây Hồ . - Tr.1-2 Hà Nội mới chủ nhật, 2004. - Ngày 8 tháng 8, |
17 | | 999 câu đố vui lịch sử địa danh/ Mạnh Linh: sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin; Phương Đông, 2011. - 126tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCL9438, LCL9439, LCL9440, LCL9441, LCV29452, LCV31028, MTN71584, MTN71585, TN35125, TN35126, TN35127, TNV22517, TNV22518 |
18 | | Almanach những địa danh du lịch nổi tiếng trên thế giới/ Trần Mạnh Thường:biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 534tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM11506, DM11507, VL32734, VL32792 |
19 | | An Nam chí lược/ Lê Tắc . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2002. - 581tr.; 24cm. - ( Tủ sách văn học lịch sử ) Thông tin xếp giá: HVL1000, HVL999 |
20 | | Atlas Hà Nội: Chỉ dẫn du lịch/ Trần Việt Anh . - H.: Thế giới, 1996. - 62tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL581, HVL582 |
21 | | Ăn cơm mới, nói chuyện cũ: Hậu Giang - Ba Thắc: Chứng tích, nhân vật, đất đai thủy thổ của miền Nam cũ/ Vương Hồng Sển . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012. - 314tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM19931, M133559, M133560, M133561, PM030757, VL45376, VL45377, VN032406 |
22 | | Ấp Thái Hà một thuở/ Hồ Văn Khuê . - Tr.24-35 Người Hà Nội, 2011. - Số 117, 22 tháng 4, |
23 | | Ba Vì . - Tr.37 Sổ tay địa danh Việt Nam. - H., 2002, |
24 | | Bài ca Hoài Đức: Số dặc biệt chào mừng kỷ niệm 40 năm thành lập nước CHXHCN Việt Nam (2/9/1945 - 2/9/1985) . - H.: Phòng Văn hóa thông tin huyện Hoài Đức, 1985. - 72tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL105 |
25 | | Bài ca Hoài Đức: Số đặc biệt chào mừng kỷ niệm 40 năm thành lập nước CHXHCN Việt Nam 2/9/1945 - 2/9/1985 . - H.: Phòng Văn hóa thông tin Hoài Đức, 1985. - 71tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL195 |
26 | | Bái Đô và cụm di tích lịch sử văn hoá phía Nam Hà Nội/ Kinh Bắc . - Tr.8 Phụ nữ thủ đô, 2004. - Số 31, |
27 | | Bát Tràng làng gốm, làng khoa bảng/ Tân An . - Tr.10-11 Hà Nội ngàn năm, 2005. - Số 22, tháng 11, |
28 | | Bản kê phong tục của thôn Hòe Thi - xã Phương Canh - Tổng Phương Canh - Hoài Đức - Tỉnh Hà Đông . - H.: [knxb]. - 10tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL109 |
29 | | Bản tin Hoàn Kiếm . - H.: Nhà Văn hóa quận Hoàn kiếm, 1988. - 16tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL210 |
30 | | Bản tin Hoàn Kiếm: Số tháng 2 - 1989 . - H.: Nhà Văn hóa Hoàn kiếm, 1989. - 19tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL221 |
|